Skip to product information
1 of 1

gượng gạo

gượng gạo - BONGDATV

gượng gạo - BONGDATV

Regular price VND 130.391
Regular price Sale price VND 130.391
Sale Sold out

daftar

gượng gạo: gượng gạo là gì? - Từ điển Tiếng Việt,Nghĩa của từ Gượng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ,Gượng gạo hay Ngượng ngạo đâu là từ viết đúng chính tả?,gượng gạo trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe,

gượng gạo là gì? - Từ điển Tiếng Việt

Phép tịnh tiến đỉnh của "sự gượng gạo" trong Tiếng Anh: constraint. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

Nghĩa của từ Gượng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

gượng gạo : đgt Làm điều không hẳn là theo ý muốn của mình: Chẳng qua sợ thế gian cười, một lời gượng gạo chào người ngày xưa (LVT); Gượng gạo làm vui cho hai cụ khỏi buồn (Ng-hồng). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân

Gượng gạo hay Ngượng ngạo đâu là từ viết đúng chính tả?

Nghĩa của từ Gượng gạo - Từ điển Việt - Anh: Strained; forced., constrained,

gượng gạo trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

"gượng gạo" là gì? Nghĩa của từ gượng gạo trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. gượng gạo. Strained; forced. Nụ cười gượng gạo: Strained a strained smile. Lĩnh vực: xây dựng. constrained. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. gượng gạo. - Gượng nói chung. nt&đg. Tỏ ra gượng, không tự nhiên. Làm một cách gượng gạo. Tra cứu từ điển Việt Anh online.
View full details